BYD SEALION 6
Sealion 6 là mẫu SUV 5 chỗ sử dụng công nghệ plug-in hybrid DM-i tiên tiến, kết hợp khả năng vận hành mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu vượt trội cùng thiết kế hiện đại lấy cảm hứng từ đại dương. Xe được trang bị loạt công nghệ an toàn ADAS thông minh, nội thất rộng rãi, tiện nghi – lý tưởng cho gia đình trẻ yêu thích trải nghiệm lái và sự khác biệt.

BYD SEALION 6
Sealion 6 là mẫu SUV 5 chỗ sử dụng công nghệ plug-in hybrid DM-i tiên tiến, kết hợp khả năng vận hành mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu vượt trội cùng thiết kế hiện đại lấy cảm hứng từ đại dương. Xe được trang bị loạt công nghệ an toàn ADAS thông minh, nội thất rộng rãi, tiện nghi – lý tưởng cho gia đình trẻ yêu thích trải nghiệm lái và sự khác biệt.

Màn hình cảm ứng lớn đặt nổi, giao diện trực quan, hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto – giúp người lái dễ dàng điều khiển và kết nối mọi tính năng giải trí chỉ với một chạm.

Vận hành & an toàn

BYD Sealion 6 được trang bị hệ thống động cơ điện mạnh mẽ, cung cấp khả năng vận hành êm ái, tăng tốc nhanh chóng và hiệu quả tiết kiệm năng lượng. Xe có thể có cấu hình một hoặc hai động cơ điện (tùy phiên bản), dẫn động cầu sau hoặc bốn bánh, mang đến nhiều lựa chọn về công suất và phạm vi di chuyển.

BYD Sealion 6 sử dụng pin Blade Battery độc quyền của BYD. Loại pin LFP (Lithium Iron Phosphate) này nổi tiếng với độ an toàn vượt trội, tuổi thọ cao và khả năng chống cháy nổ tốt hơn so với các loại pin lithium-ion khác. Pin Blade Battery được tích hợp cấu trúc vào khung gầm e-Platform 3.0, giúp tăng cường độ cứng vững của xe và tối ưu hóa không gian nội thất, đồng thời cung cấp phạm vi di chuyển ấn tượng cho Sealion 6/Seal U.
Thông số kỹ thuật
Chiều dài tổng thể (mm) | 4.775 |
Chiều rộng tổng thể (mm) | 1.890 |
Chiều dài cao tổng thể (mm) | 1.670 |
Chiều dài cơ sở - trước/sau (mm) | 2.765 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.765 |
Khoảng sáng gầm xe có tải (mm) | 170 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5,7 |
Trọng lượng xe không tải (kg) | 1.920 |
Trọng lượng xe toàn tải (kg) | 2.390 |
Dung tích khoang hành lý tối thiểu/tối đa (L) | 60 |
Loại motor điện | 150 kW - 160 kW |
Dẫn động | Cầu trước |
Công suất tối đa (kW/HP) | 214 |
Mô-men xoắn tối đa (Nm) | 300 |
Quãng đường di chuyển 1 lần sạc đầy Pin - NEDC (Km) | 1000 |
Tăng tốc 0~50km/h (giây) | Tăng tốc từ 0-100km/h: 8,3s |